Characters remaining: 500/500
Translation

van xin

Academic
Friendly

Từ "van xin" trong tiếng Việt có nghĩacầu xin một cách khẩn khoản, thể hiện sự mong mỏi, khao khát hoặc cần thiết một điều đó. Khi bạn "van xin", bạn thường thể hiện cảm xúc mạnh mẽ có thể cảm thấy yếu thế hoặc cần sự giúp đỡ từ người khác.

dụ sử dụng từ "van xin":
  1. Câu đơn giản: "Tôi đã phải van xin anh ấy giúp đỡ tôi trong lúc khó khăn."

    • đây, "van xin" thể hiện sự khao khát người khác giúp đỡ.
  2. Câu phức tạp: "Chả nhẽ phải van xin người ta van xin cũng chẳng được đâu."

    • Câu này nói lên sự châm biếm, thể hiện rằng cầu xin cũng không chắc chắn sẽ nhận được sự giúp đỡ.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Van lơn: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. dụ: " ấy van lơn xin tôi tha thứ."
  • Cầu xin: một từ đồng nghĩa với "van xin", nhưng thường mang sắc thái trang trọng hơn. dụ: "Tôi cầu xin sự tha thứ từ cha mẹ."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Khẩn cầu: Nghĩa tương tự nhưng phần trang trọng hơn. Thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng, như cầu nguyện hoặc xin ân xá.
  • Xin xỏ: Mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ việc xin một cách không chính đáng hoặc không nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Xin: Một từ phổ biến hơn, thể hiện sự yêu cầu, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa khẩn cầu.
  • Mong mỏi: Thể hiện sự khao khát nhưng không nhất thiết yếu tố cầu xin.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "van xin" có thể được sử dụng để thể hiện sự đau khổ, như trong các tác phẩm miêu tả tâm trạng nhân vật. dụ: "Nhân vật trong câu chuyện đã van xin số phận cho mình một cơ hội thứ hai."
  1. đgt. Cầu xin khẩn khoản: chả nhẽ phải van xin người ta van xin cũng chẳng được đâu.

Comments and discussion on the word "van xin"